TT
|
Mã số
|
Tên đề tài
|
Giai đoạn
|
Chủ trì,
(tham gia)
|
1
|
GK1
|
Phá hủy thủy lôi và bom từ trường
|
1971-1973
|
(Nguyễn Bính, Trịnh Đình Đề)
|
2
|
52B-01-04
|
Khởi thảo phương pháp xây dựng Tự động hóa ở Việt nam
|
1986-1990
|
Ng. Trọng Thuần
|
3
|
52B-01-05
|
Tự động hóa trong công nghiệp thực phẩm
|
1986-1990
|
(Trịnh Đình Đề)
|
4
|
52B-02-03
|
Điện tử công suất
|
1986-1990
|
Bùi Quốc Khánh
|
5
|
KC-02-07
|
Ứng dụng vi xử lí điều khiển số động cơ xoay chiều
|
1991-1995
|
Ng. Trọng Thuần
|
6
|
KHCN-04-03
|
Tự động hóa các công nghệ liên tục và công nghệ lai
|
1996-1998
|
Ng. Công Hiền
|
7
|
KHCN-10-04
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống thiết bị điều khiển thông minh phục vụ TĐH và bảo vệ môi trường
|
1996-2000
|
Ng. Công Hiền
|
8
|
KC-03-07
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo các thiết bị và hệ thống thông minh phục vụ đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực TĐH và các công nghệ cao khác thay cho nhập ngoại
Bộ môn chủ trì 3 đề tài nhánh.
|
2001-2005
|
Ng. Công Hiền
Ng. Công Hiền
Ng. Văn Liễn
Ng. Mạnh Tiến
|
9
|
KC-03-03-04
|
Nghiên cứu xây dựng hệ điều khiển cho dây chuyền thức ăn chăn nuôI
|
2001-2005
|
Bùi Quôc Khánh
|
TT
|
Mã số
|
Tên đề tài
|
Giai đoạn
|
Chủ trì
|
1
|
B93-01-33
|
Nghiên cứu hệ điều khiển tự động hóa quá trình công nghệ
|
1993-1995
|
Nguyễn Công Hiền
|
2
|
B83-96
|
Hệ truyền động điện động cơ đồng bộ cấp từ nguồn dòng chuyển mạch tự nhiên
|
1996-1997
|
Bùi Quốc Khánh
|
3
|
|
Ứng dụng truyền động điện trong điều tốc tuốc bin thuỷ điện nhỏ
|
1997-1998
|
Ng. Văn Liễn
|
4
|
B-2004-28-145
|
Chế tạo bộ điều khiển số cho truyền động động cơ không chổi than
|
2004-2005
|
Võ Minh Chính
|
5
|
VLIR-HUT
|
Nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển số cho máy CNC
|
2003-2006
|
Nguyễn Hồng Quang
|
6
|
|
Nghiên cứu chế tạo biến tần ma trận
|
2006-2007
|
Trần Trọng Minh
|
TT
|
Mã số
|
Tên đề tài
|
Giai đoạn
|
Chủ trì
|
1
|
|
Nghiên cứu chế tạo bộ khởi động mềm cho động cơ công suất lớn
|
1994-1995
|
Bùi Quốc Khánh
|
2
|
20-02-DAĐL
|
Hoàn thiện công nghệ chế tạo tủ chỉnh lưu điều khiển kích từ máy phát các nhà máy điện
|
2002-2005
|
Ng. Trọng Thuần
|
Author: Trịnh Nguyễn Hưng
Reader Comments
Newer articles
Older articles