STT Nhóm | STT HP | Mã HP | Số TC | Cấu trúc HP | Tên học phần |
|
CB nhóm chuyên môn | ||||
N34 | 133 | EE3600 | 3 | 3(3-0-1-6) | Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp | PGS. TS. Bùi Đăng Thảnh TS. Nguyễn Hoàng Nam ThS. Nguyễn Anh Tuấn ThS. Nguyễn Thị Huế ThS. Đào Đức Thịnh PGS. TS.Nguyễn Thị Lan Hương PGS. TS.Hoàng Sĩ Hồng PGS.TS. Lê Minh Hoàng |
ThS. Hà Quang Thịnh; ThS. Trần Thị Kim Bích; ThS. Nguyễn Thị Huế (Mời GV hướng dẫn cùng vì hiện tại chưa có CBKT) |
TS. Nguyễn Danh Huy PGS. TS. Bùi Đăng Thảnh PGS. TS. Nguyễn Huy Phương TS. Nguyễn Hoàng Nam ThS. Nguyễn Tuấn Ninh ThS. Nguyễn Thị Huế ThS. Đào Đức Thịnh PGS. TS.N guyễn Thị Lan Hương PGS. TS. Hoàng Sĩ Hồng PGS.TS. Lê Minh Thùy PGS.TS. Lê Minh Hoàng TS. Vũ Vân Hà ThS. Đinh Thị Lan Anh TS. Đào Quý Thịnh PGS. TS. Nguyễn Hồng Quang ThS. Phan Thị Huyền Châu PGS. TS. Nguyễn Phạm Thục Anh TS. Nguyễn Thị Vân Anh TS. Cung Thành Long PGS. TS. Nguyễn Quốc Cường TS. Cao Thành Trung TS. Nguyễn Mạnh Linh |
ThS. Hà Quang Thịnh; ThS. Trần Thị Kim Bích; ThS. Nguyễn Thị Huế (Mời GV hướng dẫn cùng vì hiện tại chưa có CBKT) |
||
134 | EE3600E | 3 | 3(3-0-1-6) | Hệ thống truyền thông công nghiệp | PGS. TS.Bùi Đăng Thảnh ThS. Nguyễn Thị Huế |
||||||
134 | EE3601 | 2 | 2(2-0-0-4) | Hệ thống đo và truyền thông công nghiệp | PGS. TS.Nguyễn Thị Lan Hương | ||||||
135 | EE3601E | 3 | 3(3-0-1-6) | Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp | PGS. TS.Bùi Đăng Thảnh ThS. Nguyễn Thị Huế |
||||||
135 | EE4269 | 2 | 2(2-1-0-4) | Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh | PGS. TS.Bùi Đăng Thảnh TS. Nguyễn Hoàng Nam |
||||||
136 | EE4277 | 2 | 2(2-0-0-4) | SCADA cho trạm biến áp | ThS. Nguyễn Tuấn Ninh PGS.TS. Hoàng Sỹ Hồng |
||||||
136 | EE4552 | 2 | 2(2-1-0-4) | Mạng cảm biến không dây | ThS. Đào Đức Thịnh PTS. Lê Minh Thùy |
||||||
137 | EE5247 | 2 | 2(2-1-0-4) | Nhà máy số | PGS.TS. Nguyễn Quốc Cường TS. Nguyễn Thị Vân Anh TS. Đào Quý Thịnh |
||||||
138 | EE4271 | 2 | 2(2-1-0-4) | Công nghệ xử lý nước thải | ThS. Đinh Thị Lan Anh TS. Cao Thành Trung |
||||||
139 | EE4272 | 2 | 2(2-1-0-4) | Công nghệ xử lý rác thải | Thầy Đinh Quang Hưng | ||||||
139 | EE4276 | 2 | 2(2-1-0-4) | Tự động hóa nhà máy xi măng | TS. Nguyễn Danh Huy TS. Nguyễn Mạnh Linh |
||||||
140 | EE4278 | 2 | 2(2-0-0-4) | Hệ thống đo lường điều khiển nhà máy điện | PGS. TS. Nguyễn Huy Phương PGS. TS. Nguyễn Hồng Quang |
||||||
140 | EE4281 | 2 | 2(2-0-0-4) | Hệ thống giám sát khí thải nhà máy nhiệt điện | PGS. TS. Bùi Đăng Thảnh | ||||||
141 | EE4334 | 2 | 2(2-0-0-4) | Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) | ThS. Phan Thị Huyền Châu PGS. TS.Nguyễn Phạm Thục Anh TS. Nguyễn Thị Vân Anh |
||||||
142 | EE4364 | 2 | 2(2-1-0-4) | DCS & SCADA | TS. Đào Quý Thịnh PGS. TS. Nguyễn Hồng Quang Ths. Đào Đức Thịnh PGS.TS. Hoàng Sỹ Hồng |
||||||
142 | EE4609 | 3 | 3(2-2-0-6) | Hệ thống điều khiển và giám sát | ThS. Nguyễn Tuấn Ninh | ||||||
143 | EE4612 | 3 | 3(3-1-0-6) | Mạng cục bộ công nghiệp | Ths. Đào Đức Thịnh | ||||||
143 | EE4613 | 2 | 2(2-0-1-4) | Nhà máy số | PGS.TS. Nguyễn Quốc Cường TS. Nguyễn Thị Vân Anh TS. Đào Quý Thịnh |
||||||
144 | EE4317 | 2 | 2(2-1-0-4) | Thiết kế hệ thống Tự động hóa | PGS. TS. Nguyễn Hồng Quang TS. Nguyễn Danh Huy TS. Đào Quý Thịnh |
||||||
144 | EE4605 | 2 | 2(2-1-0-4) | Mô hình hoá các hệ thống rời rạc | ThS. Nguyễn Tuấn Ninh |