Nhóm CM Cảm biến và KT đo lường
Điện - Điện tử
2024-11-11T10:23:01+07:00
2024-11-11T10:23:01+07:00
https://seee.hust.edu.vn/vi/khoa-trung-tam/khoa-tu-dong-hoa/nhom-cm-cam-bien-va-kt-do-luong-308555.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường Điện - Điện tử
https://seee.hust.edu.vn/uploads/seee/logo-dhbk-1-02_130_191.png
Thứ tư - 02/10/2024 22:07
DANH SÁCH NHÓM CHUYÊN MÔN CẢM BIẾN VÀ KỸ THUẬT ĐO |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
HỌC HÀM/HỌC VỊ |
KHOA/TT THỰC HÀNH |
1 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
PGS.TS |
Khoa Tự động hoá |
2 |
Nguyễn Thuý Anh |
PGS.TS |
Khoa Điện tử |
3 |
Nguyễn Ngọc Văn |
TS |
Khoa Điện tử |
4 |
Nguyễn Tiến Hoà |
PGS.TS |
Khoa Điện tử |
5 |
Hán Trọng Thanh |
TS |
Khoa Điện tử |
6 |
Đào Đức Thịnh |
ThS, GVC |
Khoa Tự động hoá |
7 |
Nguyễn Thị Huế |
ThS |
Khoa Tự động hoá |
8 |
Nguyễn Thanh Hường |
TS |
Khoa Tự động hoá |
9 |
Lê Thị Thanh Hà |
ThS |
Khoa Tự động hoá |
10 |
Hoàng Sĩ Hồng |
PGS.TS |
Khoa Tự động hoá |
11 |
Lê Minh Thuỳ |
PGS.TS |
Khoa Tự động hoá |
12 |
Cung Thành Long |
TS, GVC? |
Khoa Tự động hoá |
13 |
Bùi Đăng Thảnh |
PGS.TS |
Khoa Tự động hoá |
14 |
Trần Thị Anh Xuân |
TS |
Khoa Tự động hoá |
15 |
Nguyễn Hoàng Nam |
TS |
Khoa Tự động hoá |
16 |
Lê Minh Hoàng |
PGS.TS |
Khoa Tự động hoá |
18 |
Phạm Văn Thông |
KS |
Trung tâm thực hành |
19 |
Hà Quang Thịnh |
ThS |
Trung tâm thực hành |
20 |
Trần Thị Kim Bích |
ThS |
Trung tâm thực hành |
21 |
Dương Thanh Phương |
ThS |
Trung tâm thực hành |
22 |
Dương Hữu Tùng |
ThS |
Trung tâm thực hành |
23 |
Nguyễn Việt Anh |
ThS |
Trung tâm thực hành |
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN NHÓM PHỤ TRÁCH |
TT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHÂN |
Khối lượng |
1 |
EE3110 |
Kỹ thuật đo lường |
3(3-0-1-6) |
2 |
EE3110E |
Kỹ thuật đo lường |
3(3-0-1-6) |
3 |
EE3058Q |
Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo |
3(3-1-0-6)) |
4 |
EE3059Q |
Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo |
2(2-1-0-4) |
5 |
EE3626 |
Cảm biến và Thiết bị đo |
2(2-0-0-4) |
6 |
EE3676 |
Thiết bị đo điện tử |
3(3-1-0-6) |
7 |
EE4252 |
Thiết kế thiết bị đo |
3(3-1-0-6) |
8 |
EE4275 |
Đo và gíam sảt môi trường |
2(2-0-0-4) |
9 |
EE4502 |
Kỹ thuật cảm biến |
3(3-0-1-6) |
10 |
EE4524 |
Đo và kiểm tra không phá huỷ |
2(2-0-0-4) |
11 |
EE4616 |
Cảm biến và đo lường thông minh |
3(3-0-0-6) |
12 |
ET2080 |
Cơ sở kỹ thuật đo lường |
2(2-0-0-4) |
13 |
ET2080E |
Cơ sở kỹ thuật đo lường |
2(2-0-0-4) |
14 |
ET2080Q |
Cơ sở kỹ thuật đo lường |
2(2-0-0-4) |
15 |
ET2082 |
Đo lường điện tử |
3(3-0-1-6) |
16 |
ET4400 |
Đo lường tự động |
2(2-1-0-4) |
17 |
EE6446 |
Hệ thống cảm biến thông minh |
3(3-1-0-6) |
18 |
EE6446E |
Hệ thống cảm biến thông minh |
3(3-1-0-6) |
19 |
EE6448 |
Thu hoạch năng lượng và biến đổi |
3(3-1-0-6) |
20 |
EE6503E |
Xử lý tín hiệu số |
2(2-1-0-4) |
21 |
EE6543 |
Cảm biến và xử lý tín hiệu đo |
2(2-1-0-4) |
22 |
EE6543E |
Cảm biến và xử lý tín hiệu đo |
2(2-1-0-4) |
23 |
EE7010 |
Lọc số nâng cao |
3(3-0-0-12) |
24 |
EE7011 |
Kỹ thuật nhận dạng |
2(2-0-0-6) |
25 |
EE7020 |
Phương pháp đo lường tiên tiến |
3(3-0-0-6) |